Logarit thập phân-logarit tự nhiên-logarit ngược (hàm mũ) logarit cơ số bất kì

Máy kí hiệu log : logarit thập phân ( logarit cơ số 10)

  ln :  logarit tự nhiên ( logarit nepe)

\(log_{a}b\) : Logarit cơ số bất kì

Ví dụ 1: Tính log 1,23 = 0,08990511144

Ấn máy 1,23

 Ví dụ 2: tính ln90 = (\(log_{e}90\))=4,49980967

Ấn máy 90

Tính lne =1

Ấn máy   

Ví dụ 3: Tính \(e^{10} =22026,46579\)

Ấn máy 10

Ví dụ 4 Tính \(〖10〗^{1,5}=31,6227766\)

Ấn máy 1,5

Tính \(2^4=16\)

Ấn máy 24

Ví dụ 5: tính \(log_2⁡500=8,965784285\)

Ấn máy 2500